18/09/2025

CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 18/09/2025 | PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU TƯ

 

🎯 Mục tiêu

  • Tối ưu hóa lợi nhuận theo dòng tiền dịch chuyển vào nhóm ngành tăng/ hồi phục.

  • Hạn chế rủi ro bằng cách phân bổ danh mục đa ngành.

  • Thời gian nắm giữ: ngắn – trung hạn (1–3 tháng).


📊 Phân tích xu hướng & dòng tiền theo ngành

🔹 Nhóm Bất động sản – KCN

  • Tích cực: DIG (+2.11%), VHM (+0.58%), PDR (+0.64%), HDG (+2.78%), KBC (+0.27%), KSB (+0.70%).

  • Chiến lược: Dòng tiền đang quay lại nhóm này. Ưu tiên VHM, DIG, PDR, HDG, KBC.

🔹 Nhóm Ngân hàng

  • Hồi phục/Tăng: STB (+1.42%), TCB (+0.82%), MBB (+0.15%).

  • Tiêu cực: VCB, ACB giảm sâu.

  • Chiến lược: Nắm giữ STB, TCB vì hút dòng tiền mạnh.

🔹 Nhóm Chứng khoán

  • Hồi phục: SSI (+0.49%), VCI (+0.21%).

  • Chiến lược: Tận dụng nhịp hồi khi thị trường tích cực. Chọn SSI, VCI.

🔹 Nhóm Điện – Dầu khí

  • Tích cực: NT2 (+2.48%), POW (+0.66%).

  • Tiêu cực: GAS, PVD, BSR giảm.

  • Chiến lược: Ưu tiên NT2, POW (dòng tiền dịch chuyển sang điện).

🔹 Nhóm Thép

  • Hồi phục: HSG (+0.25%), NKG (+0.49%).

  • Chiến lược: Giữ tỷ trọng nhỏ NKG, HSG theo chu kỳ hồi phục.

🔹 Nhóm Bán lẻ

  • Tích cực: MWG (+0.64%), PNJ (+1.15%).

  • Tiêu cực: FRT, DGW giảm.

  • Chiến lược: Chọn MWG, PNJ – hưởng lợi tiêu dùng nội địa.

🔹 Nhóm Công nghệ

  • FPT điều chỉnh (-2.37%) nhưng được xếp Tăng.

  • Chiến lược: Tích lũy FPT cho trung hạn.

🔹 Nhóm Logistics

  • Tích cực: VSC (+0.86%), GEX (+0.37%), GMD (-0.82% nhưng được xếp “Tăng”).

  • Chiến lược: Chọn VSC, GMD khi dòng tiền vào xuất nhập khẩu.


📌 Danh mục đầu tư đề xuất

  • Bất động sản – KCN (25%): VHM, DIG, PDR, HDG, KBC.

  • Ngân hàng (20%): STB, TCB.

  • Chứng khoán (10%): SSI, VCI.

  • Điện – Dầu khí (15%): NT2, POW.

  • Thép (10%): NKG, HSG.

  • Bán lẻ (10%): MWG, PNJ.

  • Công nghệ (5%): FPT.

  • Logistics (5%): VSC, GMD.


⚠️ Quản trị rủi ro

  • Cắt lỗ khi giá giảm quá 7% so với điểm mua.

  • Giảm tỷ trọng với các mã tiêu cực: VCB, ACB, GAS, PVD, DGW.

  • Theo dõi dòng tiền ngoại & thanh khoản để xoay vòng danh mục.

17/09/2025

PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ DÒNG TIỀN | CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 17/09/2025

 

🎯 Mục tiêu đầu tư

  • Tối ưu lợi nhuận trong ngắn hạn (1–3 tháng) dựa trên dòng tiền và xu hướng nhóm ngành.

  • Quản trị rủi ro bằng cách phân bổ danh mục hợp lý.


📊 Phân tích xu hướng và dòng tiền

  1. Ngành Ngân hàng

    • Xu hướng: Nhiều mã hồi phục (VCB, BID, MBB, CTG, ACB).

    • Có tín hiệu tích cực, dòng tiền đang quay lại.

    • Mã đáng chú ý: VCB, CTG, TCB (trong xu hướng tăng).

  2. Ngành Bất động sản & KCN

    • Bất động sản dân dụng: đa phần hồi phục, DIG (-3.07%), VHM (+0.19%).

    • KCN: phân hóa, KBC (-3.68%) tiêu cực, nhưng LHG, ITA tăng tốt.

    • Nhóm này cần chọn lọc, ưu tiên mã hồi phục và điều chỉnh nhẹ.

  3. Ngành Dầu khí

    • GAS (+2.07%) tăng mạnh, nhiều mã đang hồi phục.

    • Dòng tiền tích cực, phù hợp cho đầu tư ngắn hạn.

  4. Ngành Chứng khoán

    • Đa phần giảm, dòng tiền rút ra (VND -2.9%, SSI -2.4%).

    • Chưa nên giải ngân mạnh, chờ tín hiệu hồi phục rõ ràng.

  5. Ngành Thép

    • Phân hóa: HPG (-2.5%) điều chỉnh, TLH (+0.65%) tăng, NKG (-1.73%).

    • Tín hiệu chưa đồng thuận, chỉ nên quan sát.

  6. Ngành Bán lẻ

    • MWG, PNJ điều chỉnh, FRT & DGW giảm.

    • Ngành này đang chịu áp lực, chưa phải thời điểm tốt.

  7. Ngành Công nghệ & Viễn thông

    • FPT (+1.93%), CMG (+2.74%), VGI (+1.06%) đều tăng.

    • Dòng tiền vào mạnh, có thể xem là nhóm dẫn dắt.

  8. Ngành Bảo hiểm – VIN

    • BVH (+1.88%), VIC (+1.13%) tăng.

    • Nhóm phòng thủ, có thể nắm giữ dài hạn.


📑 Kế hoạch đầu tư

  1. Ngắn hạn (1–3 tháng) – tập trung nhóm có dòng tiền mạnh

    • Ngân hàng: VCB, CTG, TCB (mua tích lũy khi điều chỉnh).

    • Dầu khí: GAS, PVS (theo sóng tăng giá dầu).

    • Công nghệ: FPT, CMG (dẫn dắt xu hướng).

  2. Trung hạn (3–6 tháng) – chọn nhóm ổn định và hồi phục

    • BĐS KCN: LHG, ITA, SZC (hưởng lợi từ FDI).

    • Bảo hiểm – VIN: BVH, VIC (ổn định, giảm rủi ro).

  3. Hạn chế giải ngân

    • Chứng khoán, Bán lẻ, Thép: dòng tiền yếu, xu hướng tiêu cực hoặc phân hóa.


📌 Quản trị rủi ro

  • Phân bổ vốn:

    • Ngân hàng 30%

    • Dầu khí 20%

    • Công nghệ 20%

    • BĐS – KCN 20%

    • Phòng thủ (Bảo hiểm – VIN) 10%

  • Đặt stop-loss khi cổ phiếu giảm >7% từ giá mua.

  • Chốt lời từng phần khi đạt lợi nhuận 15–20%.

16/09/2025

PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ DÒNG TIỀN | CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 16/09/2025

 

🎯 Mục tiêu đầu tư

  • Tập trung vào nhóm ngành đang có dòng tiền tích cực & xu hướng tăng/hồi phục.

  • Hạn chế giải ngân vào nhóm ngành có xu hướng tiêu cực, giảm mạnh.

  • Ưu tiên cổ phiếu có sự xác nhận hồi phục + thanh khoản tốt.


📊 Phân tích theo nhóm ngành

1. Ngân hàng (dòng tiền mạnh, nhiều mã hồi phục/tăng)

  • Cổ phiếu nổi bật: CTG, MBB, VCB, ACB, TPB.

  • Xu hướng: dòng tiền vào ổn định, đa số ở trạng thái hồi phục – tăng.

  • Kế hoạch: Giải ngân tỷ trọng cao (30-35% danh mục).


2. Bán lẻ – Tiêu dùng

  • Cổ phiếu: MWG, FRT, DGW, PNJ.

  • Xu hướng: nhiều mã tăng trở lại, hưởng lợi từ sức mua cuối năm.

  • Kế hoạch: Tỷ trọng 15-20%, chọn MWG & PNJ làm trụ, FRT/DGW mang tính lướt sóng.


3. Thép & Dầu khí

  • Thép (HPG, HSG, NKG) có tín hiệu hồi phục tốt.

  • Dầu khí (PVD, BSR, GAS) dòng tiền vào khá đều.

  • Kế hoạch: Tỷ trọng 15%, ưu tiên HPGPVD.


4. BĐS – KCN & Xây dựng

  • BĐS – KCN (KBC, SZC, TCH) đang hồi phục, hưởng lợi hạ tầng.

  • Xây dựng (CTD, C4G, HBC) có nhiều mã hồi phục, nhưng còn rủi ro.

  • Kế hoạch: Giữ tỷ trọng nhỏ (10-12%), ưu tiên KBC, SZC.


5. Công nghệ & Phân hóa

  • Công nghệ (FPT, CMG, VGI) duy trì tăng trưởng tốt.

  • Phân hóa (DPM, DGC) có tín hiệu tăng nhưng phân tán.

  • Kế hoạch: Tỷ trọng 10%, tập trung FPT.


6. Logistics & Bảo hiểm

  • Logistics (GMD, VSC) có mã tăng nhưng dòng tiền chưa bền.

  • Bảo hiểm (MIG, BVH, BMI) đang hồi phục chậm.

  • Kế hoạch: Theo dõi, chưa giải ngân mạnh (5%).


📈 Chiến lược phân bổ vốn

  • Ngân hàng: 35%

  • Bán lẻ: 20%

  • Thép & Dầu khí: 15%

  • BĐS – KCN & Xây dựng: 12%

  • Công nghệ: 10%

  • Khác (logistics, bảo hiểm, thực phẩm): 8% (theo dõi cơ hội lướt sóng)


⚠️ Quản trị rủi ro

  • Luôn đặt stoploss -7% với từng mã.

  • Tăng tỷ trọng khi cổ phiếu vượt kháng cự kèm thanh khoản cao.

  • Hạn chế giải ngân vào nhóm chứng khoán, bảo hiểm, logistic do dòng tiền còn yếu.