🎯 Mục tiêu
-
Tối ưu hóa lợi nhuận theo dòng tiền dịch chuyển vào nhóm ngành tăng/ hồi phục.
-
Hạn chế rủi ro bằng cách phân bổ danh mục đa ngành.
-
Thời gian nắm giữ: ngắn – trung hạn (1–3 tháng).
📊 Phân tích xu hướng & dòng tiền theo ngành
🔹 Nhóm Bất động sản – KCN
-
Tích cực: DIG (+2.11%), VHM (+0.58%), PDR (+0.64%), HDG (+2.78%), KBC (+0.27%), KSB (+0.70%).
-
Chiến lược: Dòng tiền đang quay lại nhóm này. Ưu tiên VHM, DIG, PDR, HDG, KBC.
🔹 Nhóm Ngân hàng
-
Hồi phục/Tăng: STB (+1.42%), TCB (+0.82%), MBB (+0.15%).
-
Tiêu cực: VCB, ACB giảm sâu.
-
Chiến lược: Nắm giữ STB, TCB vì hút dòng tiền mạnh.
🔹 Nhóm Chứng khoán
-
Hồi phục: SSI (+0.49%), VCI (+0.21%).
-
Chiến lược: Tận dụng nhịp hồi khi thị trường tích cực. Chọn SSI, VCI.
🔹 Nhóm Điện – Dầu khí
-
Tích cực: NT2 (+2.48%), POW (+0.66%).
-
Tiêu cực: GAS, PVD, BSR giảm.
-
Chiến lược: Ưu tiên NT2, POW (dòng tiền dịch chuyển sang điện).
🔹 Nhóm Thép
-
Hồi phục: HSG (+0.25%), NKG (+0.49%).
-
Chiến lược: Giữ tỷ trọng nhỏ NKG, HSG theo chu kỳ hồi phục.
🔹 Nhóm Bán lẻ
-
Tích cực: MWG (+0.64%), PNJ (+1.15%).
-
Tiêu cực: FRT, DGW giảm.
-
Chiến lược: Chọn MWG, PNJ – hưởng lợi tiêu dùng nội địa.
🔹 Nhóm Công nghệ
-
FPT điều chỉnh (-2.37%) nhưng được xếp Tăng.
-
Chiến lược: Tích lũy FPT cho trung hạn.
🔹 Nhóm Logistics
-
Tích cực: VSC (+0.86%), GEX (+0.37%), GMD (-0.82% nhưng được xếp “Tăng”).
-
Chiến lược: Chọn VSC, GMD khi dòng tiền vào xuất nhập khẩu.
📌 Danh mục đầu tư đề xuất
-
Bất động sản – KCN (25%): VHM, DIG, PDR, HDG, KBC.
-
Ngân hàng (20%): STB, TCB.
-
Chứng khoán (10%): SSI, VCI.
-
Điện – Dầu khí (15%): NT2, POW.
-
Thép (10%): NKG, HSG.
-
Bán lẻ (10%): MWG, PNJ.
-
Công nghệ (5%): FPT.
-
Logistics (5%): VSC, GMD.
⚠️ Quản trị rủi ro
-
Cắt lỗ khi giá giảm quá 7% so với điểm mua.
-
Giảm tỷ trọng với các mã tiêu cực: VCB, ACB, GAS, PVD, DGW.
-
Theo dõi dòng tiền ngoại & thanh khoản để xoay vòng danh mục.