30/09/2025

CHỨNG KHOÁN HÀNG NGÀY 30/09/2025 | PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU TƯ

 

Nhận định xu hướng thị trường chứng khoán

1. Ảnh hưởng của nhóm cổ phiếu trụ (điều tiết chỉ số)

  • VIC: giảm -1.22%, cho thấy áp lực chốt lời, nếu tiếp tục suy yếu sẽ kéo VN-Index lùi về vùng hỗ trợ.

  • VHM: tăng +1.08%, trở thành lực đỡ quan trọng cho chỉ số, nhóm bất động sản lớn vẫn giữ vai trò nâng đỡ.

  • VCB: giảm nhẹ -0.96%, dòng tiền chưa thực sự mạnh ở ngân hàng, áp lực điều chỉnh còn hiện hữu.

  • VNM: giảm -1.40%, nhóm tiêu dùng phòng thủ tiếp tục tiêu cực, kìm hãm nhịp hồi phục chung.

  • HPG: giảm -1.57%, nhóm thép suy yếu, ảnh hưởng tiêu cực tới tâm lý nhà đầu tư.

  • VJC: giảm -2.57%, hàng không mất đà, tạo thêm áp lực cho VN-Index.

👉 Nhìn chung, VHM là điểm sáng, trong khi VIC, VCB, VNM, HPG, VJC tạo sức ép giảm, khiến thị trường khó bứt phá mạnh.


2. Xu hướng theo nhóm ngành

  • Ngân hàng: phân hóa, một số mã tăng (MBB +0.76%, TCB +0.82%, HDB +0.32%), cho thấy dòng tiền vẫn tìm đến nhóm này để giữ nhịp.

  • Bất động sản: trái chiều, nổi bật VHM tăng +1.08% và một số midcap hồi phục (NTL +0.81%, TCH +0.45%), nhưng nhiều mã khác vẫn đỏ.

  • Chứng khoán: có sự cải thiện (SSI +2.66%, SHS +2.31%, VND +1.35%), cho thấy dòng tiền đầu cơ ngắn hạn quay lại.

  • Dầu khí: tiêu cực (GAS -1.79%, PVD -0.45%, PVS -2.06%), ảnh hưởng bởi biến động giá dầu.

  • Thép: nhìn chung giảm (HPG -1.57%, NKG -0.26%, TLH -1.21%), dòng tiền yếu.

  • Bán lẻ: tín hiệu tích cực ở MWG +0.91%, PET +1.16%, nhưng PNJ -0.48%, nhóm này đang phân hóa.

  • Công nghệ: giảm mạnh (FPT -2.62%, CMG -1.02%, VTP -2.04%), cho thấy dòng tiền rút khỏi nhóm này.


3. Dòng tiền & Tâm lý

  • Dòng tiền ngắn hạn có xu hướng luân chuyển sang nhóm chứng khoán, ngân hàng, một phần bất động sản.

  • Các nhóm dẫn dắt như thép, dầu khí, hàng không, tiêu dùng (VNM) vẫn trong trạng thái tiêu cực.

  • Tâm lý chung của thị trường ở mức thận trọng, nhưng dòng tiền đầu cơ vẫn tìm kiếm cơ hội ở midcap và chứng khoán.


Kết luận & Dự báo

  • VN-Index ngày mai nhiều khả năng dao động giằng co, nghiêng về giảm nhẹ, do áp lực từ nhóm trụ VIC, VNM, HPG, VJC.

  • Lực đỡ chính đến từ VHM và nhóm ngân hàng – chứng khoán, giúp thị trường hạn chế rủi ro điều chỉnh sâu.

  • Xu hướng ngắn hạn: tích lũy – rung lắc quanh vùng hỗ trợ, cần quan sát diễn biến VIC và VHM để xác định xu hướng kế tiếp.

👉 Chiến lược:

  • Hạn chế mua đuổi, ưu tiên nắm giữ cổ phiếu trụ có dòng tiền ổn định (VHM, một số ngân hàng, SSI/SHS).

29/09/2025

CHỨNG KHOÁN HÀNG NGÀY 29/09/2025 | PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU TƯ

 

Nhận định xu hướng thị trường chứng khoán

1. Ảnh hưởng của nhóm cổ phiếu trụ (điều tiết chỉ số)

  • VIC (VinGroup): tăng nhẹ 0.59%, dòng tiền có dấu hiệu vào trở lại → hỗ trợ tâm lý cho nhóm VN30.

  • VHM (Vinhomes): tăng mạnh 2.93%, cho thấy lực cầu tốt, đóng góp tích cực cho VN-Index.

  • VCB (Vietcombank): giảm nhẹ 0.63%, nhưng vẫn trong xu hướng hồi phục → áp lực bán không quá lớn.

  • VNM (Vinamilk): giảm 1.40%, nhóm hàng tiêu dùng phòng thủ chưa lấy lại cân bằng, có thể kìm hãm đà tăng chỉ số.

  • HPG (Hòa Phát): tăng 0.18%, nhóm thép tạm thời hồi phục nhưng dòng tiền chưa thật sự mạnh.

  • VJC (Vietjet Air): giảm 2.57%, vận tải – hàng không chịu áp lực điều chỉnh, ảnh hưởng tiêu cực tới tâm lý chung.

👉 Như vậy, lực đỡ chính đến từ VHM, VIC, HPG, trong khi áp lực bán đến từ VNM, VJC khiến chỉ số khó bứt phá mạnh.


2. Xu hướng theo nhóm ngành

  • Bất động sản: phân hóa mạnh, nổi bật VHM +2.93% là điểm sáng, trong khi nhiều mã khác (PDR, SCR, HDG) tiếp tục giảm.

  • Ngân hàng: đa số hồi phục nhẹ (CTG, TCB, HDB, BID), cho thấy dòng tiền vẫn duy trì, giúp thị trường ổn định.

  • Chứng khoán: phân hóa, nhiều mã giảm (SSI, VND, FTS), dòng tiền đầu cơ chưa quay lại.

  • Dầu khí: biến động trái chiều, GAS giữ giá, PVD tăng nhẹ, nhưng POW -1.35% → chưa có sự đồng thuận.

  • Thép: hồi phục yếu, chỉ HPG giữ sắc xanh, các mã khác như NKG, TLH giảm → dòng tiền chưa lan tỏa.

  • Bán lẻ: áp lực điều chỉnh (MWG, VRE, PNJ đều giảm).

  • Thực phẩm – Nông nghiệp: nhóm midcap tăng tốt (DBC +2.21%, HAG +3.14%), cho thấy dòng tiền vẫn chọn lọc cơ hội.


3. Dòng tiền & tâm lý thị trường

  • Dòng tiền có xu hướng tập trung vào cổ phiếu trụ VHM, VIC, HPG, tạo điểm tựa cho VN-Index.

  • Các nhóm mang tính dẫn dắt ngắn hạn như chứng khoán, bán lẻ, công nghệ vẫn chịu áp lực điều chỉnh → thị trường chưa bùng nổ.

  • Tâm lý chung ở trạng thái thận trọng – nghiêng về tích cực, khi dòng tiền vẫn duy trì luân chuyển sang các cổ phiếu vốn hóa lớn.


Kết luận & Dự báo

  • VN-Index có khả năng giằng co trong biên độ hẹp, với xu hướng tích lũy hồi phục nhẹ nhờ lực đỡ từ các mã trụ (VHM, VIC, HPG).

  • Rủi ro vẫn đến từ nhóm tiêu dùng – bán lẻ và hàng không (VNM, VJC, MWG).

  • Dòng tiền ngắn hạn ưu tiên giữ vị thế ở nhóm bluechip bất động sản và ngân hàng, hạn chế mua đuổi khi thị trường chưa có sự đồng thuận toàn diện.

👉 Chiến lược: theo dõi nhịp điều chỉnh – tích lũy, ưu tiên nhóm cổ phiếu trụ nâng đỡ chỉ số (VHM, VIC, HPG, VCB).

26/09/2025

ĐỊNH HƯỚNG MUA BÁN CHỨNG KHOÁN TUẦN SAU 29/9 – 03/10/2025 | MINH PHỤNG STOCK

 

1. Nhóm Bất động sản

  • Tích cực: CEO (+0.37%), NTL (+0.27%), HDG (+5.10%) cho thấy dòng tiền quay lại nhóm midcap.

  • Tiêu cực: NVL, DXG, HQC giảm mạnh, dòng tiền yếu, rủi ro ngắn hạn.

  • Xu hướng: Phân hóa, tập trung vào cổ phiếu vốn hóa vừa có dòng tiền vào (HDG, CEO, NTL).


2. Nhóm Ngân hàng

  • Ổn định – Hồi phục: CTG (+0.80%), VCB đi ngang, nhiều mã giảm nhẹ.

  • Xu hướng: Ngân hàng không còn là nhóm dẫn dắt mạnh, chỉ nên chọn lọc CTG, MBB có dấu hiệu hút tiền.


3. Nhóm Chứng khoán

  • Đa số giảm: VND (-2.41%), SSI (-2.56%), HCM (-1.68%).

  • Dòng tiền suy yếu, khả năng chưa bứt phá do thanh khoản thị trường giảm.

  • Xu hướng: Chỉ theo dõi, chưa giải ngân mạnh.


4. Nhóm Dầu khí

  • Khả quan: GAS (-0.65% hồi phục), PVD (+0.36%), PVS (+0.49%).

  • Xu hướng: Có sự trở lại dòng tiền, nhóm dầu khí có thể là điểm sáng ngắn hạn.


5. Nhóm Thép

  • HPG, HSG, NKG giảm nhẹ, chưa có tín hiệu bứt phá.

  • Xu hướng: Chưa rõ ràng, dòng tiền yếu.


6. Nhóm Bán lẻ

  • Tiêu cực: PNJ (-0.07%), FRT (-0.91%), DGW (-1.92%).

  • MWG đi ngang nhưng áp lực điều chỉnh còn cao.

  • Xu hướng: Ngắn hạn rủi ro, chưa hấp dẫn dòng tiền.


7. Nhóm BĐS – KCN

  • KBC (+1.90%), ITA (+0.00%), TCH (+1.23%) cho thấy dòng tiền vẫn tìm đến nhóm này.

  • Một số mã điều chỉnh sâu như KSB (-3.06%), KHG (-2.13%).

  • Xu hướng: Vẫn có triển vọng nhờ lợi thế dài hạn.


8. Nhóm Xây dựng & VLXD

  • Xu hướng phân hóa: C4G (+1.07%), LCG (+2.87%) tích cực.

  • Một số mã giảm: HBC (-1.28%), CTD (-0.83%).

  • Xu hướng: Dòng tiền chọn lọc, ưu tiên midcap.


9. Nhóm Phân bón – Hóa chất

  • Nhiều mã giảm: DPM (-1.50%), DGC (-1.14%), GVR (-1.04%).

  • Xu hướng: Yếu, chưa có động lực mới.


10. Nhóm Tiêu dùng – Tài sản – Sữa

  • VIC (+3.80%) nổi bật với dòng tiền vào mạnh.

  • MSN (-2.99%) tiêu cực.

  • Xu hướng: VIC là điểm sáng đáng chú ý.


11. Nhóm Logistic

  • PVT (-3.65%) giảm mạnh.

  • VSC (+2.89%) hút tiền.

  • Xu hướng: Phân hóa, VSC giữ vai trò dẫn dắt.


12. Nhóm Bảo hiểm – VIN

  • BVH, MIG đi ngang.

  • VIC, VHM hồi phục tốt.

  • Xu hướng: Vingroup (VIC, VHM) đang thu hút mạnh dòng tiền.


📌 Tổng kết & Phương án đầu tư

Nhóm tích cực – có thể giải ngân ngắn hạn:

  • HDG, CEO, NTL (BĐS)

  • CTG, MBB (Ngân hàng – chọn lọc)

  • GAS, PVD, PVS (Dầu khí)

  • KBC, LCG, C4G (BĐS KCN, Xây dựng)

  • VIC, VHM (Vingroup – thu hút dòng tiền)

  • VSC (Logistic)

Nhóm cần quan sát, chưa giải ngân:

  • Chứng khoán (VND, SSI, HCM) – áp lực điều chỉnh.

  • Thép (HPG, HSG) – dòng tiền yếu.

  • Bán lẻ (MWG, PNJ, FRT) – tiêu cực.

  • Phân bón – Hóa chất (DPM, DGC, GVR).

👉 Chiến lược đầu tư:

  • Ưu tiên giải ngân từng phần vào nhóm BĐS chọn lọc, dầu khí, Vingroup, logistic.

  • Giữ tỷ trọng cổ phiếu 50–60% danh mục, còn lại tiền mặt để phòng rủi ro.

  • Hạn chế bắt đáy nhóm chứng khoán, thép, bán lẻ vì dòng tiền chưa ủng hộ.

25/09/2025

CHỨNG KHOÁN HÀNG NGÀY 25/09/2025 | PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU TƯ

 


🔎 Phân tích xu hướng cổ phiếu

1. Bất động sản

  • Nhóm BĐS có sự phân hóa mạnh. Một số mã vẫn giữ xu hướng tăng như DIG, CEO, HDC, PDR, SCR, HDG.

  • Các mã lớn như VHM (+1.53%) cho thấy lực cầu quay lại, hỗ trợ tâm lý chung.

  • Tuy nhiên, nhiều mã giảm nhẹ, dòng tiền chưa thật sự bùng nổ → xu hướng hồi phục cục bộ.

2. Ngân hàng

  • Nhóm này dao động trong biên độ hẹp, đa phần là hồi phục.

  • Một số mã bật tăng như VCB (+0.48%), ACB (+0.92%), SHB (+0.98%) → cho thấy dòng tiền chọn lọc.

  • Nhìn chung, nhóm ngân hàng đang trong giai đoạn tích lũy – hồi phục.

3. Chứng khoán

  • Biến động tiêu cực nhẹ, đa số giảm nhưng vẫn ở trạng thái hồi phục.

  • Chỉ có VIX (+0.06%) là tăng. → Thị trường chưa thực sự bứt phá, chờ tín hiệu dòng tiền lớn hơn.

4. Dầu khí

  • Diễn biến khá tích cực, nhiều mã tăng mạnh: PVD (+1.32%), BSR (+3.52%), OIL (+0.87%), NT2 (+4.72%).

  • Đây là nhóm dẫn dắt nhờ kỳ vọng giá dầu. Xu hướng hồi phục và bứt phá.

5. Thép

  • Trạng thái trái chiều: HPG điều chỉnh (-0.86%), HSG đi ngang, SMC tăng (+1.43%).

  • Xu hướng: chưa đồng thuận, chỉ mang tính hồi phục ngắn hạn.

6. Bán lẻ

  • Biến động trái chiều: MWG, FRT, DGW điều chỉnh; PET tăng mạnh +4.30%.

  • Dòng tiền chọn lọc, tập trung vào cổ phiếu vốn hóa vừa.

7. Khu công nghiệp (KCN)

  • Xu hướng tích cực, nhiều mã tăng mạnh: IDC (+2.25%), ASM (+2.46%), một số mã khác xanh nhẹ.

  • Nhóm này được hưởng lợi dài hạn từ đầu tư FDI.

8. Xây dựng

  • Nhiều cổ phiếu tăng: HBC (+1.32%), CTD (+1.98%), HHV (+6.82%) → cho thấy dòng tiền chú ý nhóm hạ tầng.

  • Xu hướng: tích cực, bùng nổ ở vài mã vốn hóa vừa và nhỏ.

9. Phân bón – Hóa chất

  • Nhóm này duy trì tăng tốt: DPM (+1.72%), LAS (+1.23%).

  • Một số mã đi ngang hoặc điều chỉnh nhẹ. → Xu hướng ổn định, tăng trung hạn.

10. Thủy sản – Sữa

  • VHC, ANV, VNM đi ngang hoặc hồi phục nhẹ.

  • Riêng MCH giảm -1.04% → dòng tiền chưa mạnh. Nhóm này thiếu động lực bứt phá.

11. Logistics

  • Rất tích cực: GMD (+1.56%), VSC (+2.99%), PVT (+1.63%).

  • Xu hướng: tăng trưởng rõ rệt, hưởng lợi từ thương mại toàn cầu.

12. Bảo hiểm – Vingroup

  • Biến động trái chiều, VIC giảm (-0.46%), nhưng MIG, BMI xanh nhẹ.

  • Nhóm này vẫn trong tích lũy.


📊 Tổng hợp xu hướng dòng tiền

  • Tích cực, dẫn dắt: Dầu khí, KCN, Logistics, Xây dựng.

  • Hồi phục – tiềm năng: Ngân hàng, BĐS, Phân bón.

  • Tiêu cực/điều chỉnh: Chứng khoán, Bán lẻ, Thép, Công nghệ.


💡 Phương án đầu tư

1. Ngắn hạn (T+):

  • Tập trung nhóm có tín hiệu bứt phá mạnh và dòng tiền vào rõ rệt:

    • Dầu khí: PVD, BSR, NT2.

    • Logistics: GMD, VSC, PVT.

    • Xây dựng – hạ tầng: HHV, CTD, HBC.

    • KCN: IDC, ASM.

2. Trung hạn (1–3 tháng):

  • BĐS lớn: VHM, DIG, HDG (hưởng lợi chính sách lãi suất, tín dụng).

  • Ngân hàng: VCB, ACB, SHB (tích lũy, an toàn).

  • Phân bón – Hóa chất: DPM, LAS (ổn định sản xuất, lợi nhuận duy trì).

3. Dài hạn (6–12 tháng):

  • Logistics (GMD, PVT) → hưởng lợi FDI và xuất nhập khẩu.

  • KCN (IDC, KBC) → nhu cầu thuê đất công nghiệp dài hạn.

  • Dầu khí (PVD, GAS) → hưởng lợi giá dầu toàn cầu.


Kết luận: Thị trường đang trong giai đoạn hồi phục phân hóa. Dòng tiền tập trung rõ vào dầu khí – logistics – khu công nghiệp – xây dựng, trong khi ngân hàng và BĐS là nhóm cần tích lũy chờ bứt phá. Nhà đầu tư nên chọn cổ phiếu dẫn dắt có dòng tiền mạnh cho ngắn hạn, và tích lũy nhóm FDI – hạ tầng – dầu khí cho trung và dài hạn.

24/09/2025

CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 24/09/2025 | PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU TƯ

 


PHƯƠNG ÁN ĐẦU TƯ CỔ PHIẾU

1. Nguyên tắc lựa chọn

  • Ưu tiên nhóm TĂNG (cổ phiếu có dòng tiền vào và xu hướng đi lên).

  • Xem xét nhóm HỒI PHỤC (cổ phiếu phục hồi trong xu hướng giảm, chọn lọc để lướt sóng).

  • Tránh nhóm TIÊU CỰC (xu hướng giảm mạnh, dòng tiền yếu).

  • Giữ tỷ trọng an toàn – phân bổ đa ngành: BĐS, Ngân hàng, Chứng khoán, Dầu khí, Thép, Bán lẻ.


2. Nhóm ngành tiềm năng

🔹 Bất động sản

  • Cổ phiếu tăng: DIG, DXG, CEO, KDH, HDC, PDR, SCR, HDG.

  • Chiến lược: Nắm giữ trung hạn (1–3 tháng) do dòng tiền quay lại mạnh, hưởng lợi khi lãi suất thấp.

  • Ưu tiên mua: DXG, PDR, HDG (tăng >4%).

🔹 Ngân hàng

  • Cổ phiếu tăng: VIB (+3.27%), TCB (+3.47%), SHB (+4.97%).

  • Chiến lược: Nắm giữ ngắn – trung hạn, nhóm ngân hàng hỗ trợ thị trường.

  • Ưu tiên mua: TCB, SHB.

🔹 Chứng khoán

  • Cổ phiếu tăng: AGR, VND, VCI.

  • Chiến lược: Lướt sóng ngắn hạn theo dòng tiền đầu cơ.

  • Ưu tiên mua: AGR, VND.

🔹 Dầu khí

  • Cổ phiếu tăng: OIL, PVS, PVD.

  • Chiến lược: Nắm giữ ngắn hạn theo biến động giá dầu.

  • Ưu tiên mua: PVD, PVS.

🔹 Thép

  • Cổ phiếu tăng: HPG (+1.40%), HSG (+2.65%).

  • Chiến lược: Nắm giữ trung hạn, hưởng lợi nhu cầu xây dựng.

  • Ưu tiên mua: HSG.

🔹 Bán lẻ

  • Cổ phiếu tăng: MWG, FRT, DGW.

  • Chiến lược: Nắm giữ trung hạn nhờ sức mua tiêu dùng hồi phục.

  • Ưu tiên mua: MWG, FRT.


3. Cơ cấu danh mục đề xuất

  • 40% Bất động sản: DXG, PDR, HDG.

  • 25% Ngân hàng: TCB, SHB.

  • 15% Chứng khoán: VND, AGR.

  • 10% Dầu khí: PVD, PVS.

  • 5% Thép: HSG.

  • 5% Bán lẻ: MWG.


4. Quản trị rủi ro

  • Đặt stoploss 7–10% khi giá giảm so với vùng mua.

  • Chốt lời từng phần khi lãi 15–20%.

  • Theo dõi sát dòng tiền & VN-Index để điều chỉnh.


👉 Với bảng này, phương án đầu tư sẽ tập trung BĐS – Ngân hàng – Chứng khoán làm trụ, kết hợp Dầu khí – Thép – Bán lẻ để đa dạng hóa danh mục.

23/09/2025

CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 23/09/2025 | PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU TƯ

 

🎯 Mục tiêu đầu tư

  • Tận dụng cổ phiếu dòng tiền tăng để tìm cơ hội lướt sóng ngắn hạn.

  • Giữ một phần danh mục ở cổ phiếu hồi phục để đón nhịp thị trường bật lại.

  • Hạn chế tỷ trọng ở nhóm tiêu cực để tránh rủi ro dòng tiền rút ra.


🔎 Phân tích theo nhóm ngành

1. Bất động sản (BĐS – KCN)

  • Xu hướng tích cực / hồi phục: KBC, SZC, ASM, TCH, FIT.

  • Chiến lược: Giữ/giải ngân từng phần nhóm KCN (KBC, SZC) vì có dòng tiền hồi phục, khả năng tăng trung hạn.

2. Ngân hàng

  • Xu hướng tăng / hồi phục: MBB, CTG, LPB, TCB, TPB.

  • Chiến lược: Đây là nhóm trụ, nên phân bổ tỷ trọng lớn hơn (~25–30% danh mục). Chọn CTG, MBB cho an toàn; LPB, TPB cho biên độ tăng tốt hơn.

3. Chứng khoán

  • Xu hướng tăng nhẹ: VND, SSI, HCM, VCI.

  • Chiến lược: Giữ tỷ trọng nhỏ (~10–15%), ưu tiên VND và SSI để lướt sóng khi thị trường hưng phấn.

4. Dầu khí

  • Cổ phiếu tích cực: PVD, PVS, BSR, NT2.

  • Chiến lược: Nên có 10% danh mục, chọn PVS hoặc BSR (thanh khoản lớn, hưởng lợi từ chu kỳ dầu).

5. Thép

  • Cổ phiếu hồi phục: HPG, NKG.

  • Chiến lược: Có thể giải ngân 5–10% vào HPG (hồi phục tốt, vốn hóa lớn).

6. Bán lẻ

  • Xu hướng phân hóa: MWG tăng, PNJ đi ngang, VRE giảm.

  • Chiến lược: Chỉ nên nắm MWG với tỷ trọng nhỏ (5%) để lướt sóng.

7. Phân bón – Hóa chất

  • Tích cực: DPM, DCM, AAA.

  • Chiến lược: DPM, DCM đang hút dòng tiền, phù hợp cho trung hạn, phân bổ 10%.

8. Công nghệ

  • Đi ngang / hồi phục: FPT, CMG, VTP.

  • Chiến lược: FPT giữ lâu dài (10%), CMG để lướt sóng.

9. Logistics

  • Hồi phục / tăng: VSC, PVT.

  • Chiến lược: Tỷ trọng 5–10% vì dòng tiền bắt đầu trở lại nhóm cảng biển.


📊 Phân bổ danh mục đề xuất

  • Ngân hàng: 30% (CTG, MBB, TPB)

  • BĐS – KCN: 15% (KBC, SZC, ASM)

  • Chứng khoán: 10% (VND, SSI)

  • Dầu khí: 10% (PVS, BSR)

  • Thép: 5% (HPG)

  • Phân bón – Hóa chất: 10% (DPM, DCM)

  • Công nghệ: 10% (FPT, CMG)

  • Logistics: 10% (VSC, PVT)


⏳ Chiến lược giao dịch

  • Ngắn hạn (lướt sóng): VND, SSI, MWG, CMG.

  • Trung hạn (1–3 tháng): KBC, SZC, DPM, DCM, PVS, BSR.

  • Dài hạn (giữ nền tảng): CTG, MBB, FPT, HPG.

22/09/2025

CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 22/09/2025 | PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU TƯ

 

1. Nhóm cổ phiếu có xu hướng TÍCH CỰC – TĂNG

👉 Đây là nhóm nên ưu tiên giải ngân, có thể mua và nắm giữ ngắn – trung hạn.

  • Bất động sản: DXG (+3.27%), CEO (+3.27%), PDR (+2.36%), SCR (+3.06%), HDG (+1.58%) → Dòng tiền đang quay lại nhóm BĐS, có thể mở vị thế từng phần.

  • BĐS KCN: KBC (+2.22%), SZC (+1.18%), ITA (0.00%) → Triển vọng tích cực từ dòng vốn FDI.

  • Xây dựng: CII (+0.23%), LCG (+0.80%) → Hưởng lợi từ đầu tư công.

  • Phân bón – Hóa chất: DPM (+0.19%), PHR (+0.35%) → Giá nông sản, cao su hỗ trợ.

  • Dầu khí: PVD (+3.08%), PVS (+3.08%), PVB (+3.88%) → Giá dầu duy trì cao, nhóm này còn dư địa tăng.

  • Điện: QTP (+0.75%), REE (+0.60%), NT2 (+0.60%) → Ngành phòng thủ, ổn định dòng tiền.

  • Bán lẻ: PNJ (+0.64%) → Cầu tiêu dùng ổn định, hưởng lợi từ vàng nữ trang.

  • Logistics: VOS (+2.68%) → Vận tải biển hồi phục.

  • Bảo hiểm – Vin: VHM (+2.87%) → Dòng tiền lớn, cổ phiếu đầu ngành.


2. Nhóm cổ phiếu ĐIỀU CHỈNH trong xu hướng tăng

👉 Có thể theo dõi mua khi giá về hỗ trợ, dòng tiền vẫn còn.

  • Bất động sản KCN: KSB (-3.95%)

  • Phân bón – Hóa chất: DGC (-0.72%)

  • Thực phẩm: SBT (0.00%)

  • Tài chính – chứng khoán: không đáng kể

  • Thép: VGS (+3.22%)


3. Nhóm cổ phiếu TIÊU CỰC

👉 Xu hướng giảm, dòng tiền rút ra, không nên giải ngân lúc này, tránh rủi ro.

  • Ngân hàng: Hầu hết giảm mạnh (BID, CTG, TCB, SHB…).

  • Chứng khoán: VND, SSI, VCI, VIX… đều đỏ.

  • Thép: HPG, HSG, NKG, TLH giảm.

  • Bán lẻ: MWG, VRE, FRT, DGW giảm.

  • Logistics: HAH, GMD, VSC giảm.

  • Bảo hiểm: BVH, BMI, MIG giảm.


4. Chiến lược phân bổ vốn

  • 40% vốn: Tập trung nhóm hưởng lợi dòng tiền mạnh (BĐS, BĐS KCN, Dầu khí, Điện).

  • 30% vốn: Nhóm phòng thủ & trung hạn (Phân bón – hóa chất, Bán lẻ, Logistics).

  • 20% vốn: Quan sát nhóm điều chỉnh (KSB, DGC, VGS) → chờ tín hiệu hồi phục.

  • 10% vốn: Giữ tiền mặt để linh hoạt xoay vòng khi thị trường biến động.


Kết luận:
Hiện tại, dòng tiền tập trung chủ yếu vào Bất động sản – KCN, Dầu khí, Điện, Phân bón – Hóa chất. Nhà đầu tư nên tránh nhóm Ngân hàng – Chứng khoán – Thép vì đang trong xu hướng tiêu cực.

19/09/2025

ĐỊNH HƯỚNG MUA BÁN CHỨNG KHOÁN TUẦN SAU 22/9 – 26/9/2025 | MINH PHỤNG STOCK

 

Dựa trên phân loại Tăng – Điều chỉnh – Hồi phục – Tiêu cực, mình có thể xây dựng kế hoạch đầu tư mua bán như sau:


🎯 Kế hoạch giao dịch chứng khoán

1. Nguyên tắc chung

  • Ưu tiên mua: nhóm cổ phiếu đang trong xu hướng Tăng hoặc Hồi phục.

  • Theo dõi/mua thăm dò: cổ phiếu đang Điều chỉnh trong xu hướng tăng (có thể tạo cơ hội mua khi giá chiết khấu nhẹ).

  • Bán hoặc tránh: cổ phiếu trong xu hướng Tiêu cực (dòng tiền rút ra, rủi ro cao).

  • Quản trị vốn: tối đa 30–40% vốn cho nhóm ngành mạnh, còn lại phân bổ rải rác để giảm rủi ro.


2. Nhóm ngành & Chiến lược

📌 Bất động sản (BĐS)

  • Tăng/Hồi phục: CEO (+3.38%), DIG (+1.45%), NTL (+1.65%), SCR (+2.08%), HDG (+0.79%).
    ➡️ Chiến lược: Mua từng phần, tập trung vào DIG, CEO, SCR (thanh khoản tốt, xu hướng tăng rõ).

  • Tiêu cực: VHM, HQC, HDC → Hạn chế nắm giữ.

📌 Ngân hàng

  • Đa phần Tiêu cực: VCB, BID, TCB, SHB…

  • Chỉ có MBB giữ giá (0.00%) → Điều chỉnh, và LPB, STB ở trạng thái Hồi phục.
    ➡️ Chiến lược: Theo dõi nhóm ngân hàng, chỉ giải ngân thăm dò MBB hoặc LPB.

📌 Chứng khoán

  • Hầu hết Tiêu cực (VND, SSI, VCI, HCM).
    ➡️ Chiến lược: Đứng ngoài, chưa giải ngân.

📌 Dầu khí

  • GAS (-0.79%) Hồi phục, OIL (0.00%) Hồi phục, NT2 (+0.73%) Tăng, GEG (+1.87%) Hồi phục.
    ➡️ Chiến lược: Có thể giải ngân dần vào GAS, OIL, NT2, ưu tiên nắm giữ trung hạn.

📌 Thép

  • HPG (+0.34%) Điều chỉnh, HSG (-2.03%) Tiêu cực, NKG (+1.36%) Điều chỉnh.
    ➡️ Chiến lược: Theo dõi HPG, NKG; chưa nên mua mạnh.

📌 Bán lẻ

  • MWG (+0.13%) Điều chỉnh, PNJ (+0.45%) Tăng, PET (+0.16%) Hồi phục.
    ➡️ Chiến lược: Có thể mua PNJ và PET, theo dõi MWG.

📌 BĐS – KCN

  • KBC (-1.63%) Tiêu cực, LDG (+0.21%) Tăng, ITA (0.00%) Tăng, KHG (0.00%) Hồi phục.
    ➡️ Chiến lược: Ưu tiên ITA, LDG cho dòng tiền ngắn hạn.

📌 Xây dựng

  • HBC (+1.30%) Hồi phục, FCN (+2.43%) Tăng, HUT (+0.18%) Tăng.
    ➡️ Chiến lược: Có thể mua HBC, FCN khi thị trường xác nhận.

📌 Phân bón – Hóa chất

  • Hầu hết Tiêu cực (DPM, DCM, DGC…).
    ➡️ Chiến lược: Đứng ngoài.

📌 Công nghệ

  • FPT (0.00%) Điều chỉnh, CMC (-1.70%) Tiêu cực, VGI (-1.18%) Điều chỉnh.
    ➡️ Chiến lược: Giữ FPT cho trung hạn, chưa giải ngân thêm.

📌 Logistic

  • GEX (+0.73%) Tăng, VSC (+1.87%) Hồi phục.
    ➡️ Chiến lược: Mua GEX, VSC cho sóng logistic.


3. Danh mục gợi ý (ngắn hạn – trung hạn)

  • Mua/Tăng tỷ trọng: DIG, CEO, SCR, NT2, PNJ, PET, ITA, LDG, FCN, HBC, GEX, VSC.

  • Theo dõi/Mua thăm dò: MBB, LPB, FPT, HPG, MWG.

  • Tránh/Bán: Nhóm chứng khoán, phân bón, phần lớn ngân hàng yếu.

18/09/2025

CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 18/09/2025 | PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ ĐỊNH HƯỚNG ĐẦU TƯ

 

🎯 Mục tiêu

  • Tối ưu hóa lợi nhuận theo dòng tiền dịch chuyển vào nhóm ngành tăng/ hồi phục.

  • Hạn chế rủi ro bằng cách phân bổ danh mục đa ngành.

  • Thời gian nắm giữ: ngắn – trung hạn (1–3 tháng).


📊 Phân tích xu hướng & dòng tiền theo ngành

🔹 Nhóm Bất động sản – KCN

  • Tích cực: DIG (+2.11%), VHM (+0.58%), PDR (+0.64%), HDG (+2.78%), KBC (+0.27%), KSB (+0.70%).

  • Chiến lược: Dòng tiền đang quay lại nhóm này. Ưu tiên VHM, DIG, PDR, HDG, KBC.

🔹 Nhóm Ngân hàng

  • Hồi phục/Tăng: STB (+1.42%), TCB (+0.82%), MBB (+0.15%).

  • Tiêu cực: VCB, ACB giảm sâu.

  • Chiến lược: Nắm giữ STB, TCB vì hút dòng tiền mạnh.

🔹 Nhóm Chứng khoán

  • Hồi phục: SSI (+0.49%), VCI (+0.21%).

  • Chiến lược: Tận dụng nhịp hồi khi thị trường tích cực. Chọn SSI, VCI.

🔹 Nhóm Điện – Dầu khí

  • Tích cực: NT2 (+2.48%), POW (+0.66%).

  • Tiêu cực: GAS, PVD, BSR giảm.

  • Chiến lược: Ưu tiên NT2, POW (dòng tiền dịch chuyển sang điện).

🔹 Nhóm Thép

  • Hồi phục: HSG (+0.25%), NKG (+0.49%).

  • Chiến lược: Giữ tỷ trọng nhỏ NKG, HSG theo chu kỳ hồi phục.

🔹 Nhóm Bán lẻ

  • Tích cực: MWG (+0.64%), PNJ (+1.15%).

  • Tiêu cực: FRT, DGW giảm.

  • Chiến lược: Chọn MWG, PNJ – hưởng lợi tiêu dùng nội địa.

🔹 Nhóm Công nghệ

  • FPT điều chỉnh (-2.37%) nhưng được xếp Tăng.

  • Chiến lược: Tích lũy FPT cho trung hạn.

🔹 Nhóm Logistics

  • Tích cực: VSC (+0.86%), GEX (+0.37%), GMD (-0.82% nhưng được xếp “Tăng”).

  • Chiến lược: Chọn VSC, GMD khi dòng tiền vào xuất nhập khẩu.


📌 Danh mục đầu tư đề xuất

  • Bất động sản – KCN (25%): VHM, DIG, PDR, HDG, KBC.

  • Ngân hàng (20%): STB, TCB.

  • Chứng khoán (10%): SSI, VCI.

  • Điện – Dầu khí (15%): NT2, POW.

  • Thép (10%): NKG, HSG.

  • Bán lẻ (10%): MWG, PNJ.

  • Công nghệ (5%): FPT.

  • Logistics (5%): VSC, GMD.


⚠️ Quản trị rủi ro

  • Cắt lỗ khi giá giảm quá 7% so với điểm mua.

  • Giảm tỷ trọng với các mã tiêu cực: VCB, ACB, GAS, PVD, DGW.

  • Theo dõi dòng tiền ngoại & thanh khoản để xoay vòng danh mục.

17/09/2025

PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ DÒNG TIỀN | CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 17/09/2025

 

🎯 Mục tiêu đầu tư

  • Tối ưu lợi nhuận trong ngắn hạn (1–3 tháng) dựa trên dòng tiền và xu hướng nhóm ngành.

  • Quản trị rủi ro bằng cách phân bổ danh mục hợp lý.


📊 Phân tích xu hướng và dòng tiền

  1. Ngành Ngân hàng

    • Xu hướng: Nhiều mã hồi phục (VCB, BID, MBB, CTG, ACB).

    • Có tín hiệu tích cực, dòng tiền đang quay lại.

    • Mã đáng chú ý: VCB, CTG, TCB (trong xu hướng tăng).

  2. Ngành Bất động sản & KCN

    • Bất động sản dân dụng: đa phần hồi phục, DIG (-3.07%), VHM (+0.19%).

    • KCN: phân hóa, KBC (-3.68%) tiêu cực, nhưng LHG, ITA tăng tốt.

    • Nhóm này cần chọn lọc, ưu tiên mã hồi phục và điều chỉnh nhẹ.

  3. Ngành Dầu khí

    • GAS (+2.07%) tăng mạnh, nhiều mã đang hồi phục.

    • Dòng tiền tích cực, phù hợp cho đầu tư ngắn hạn.

  4. Ngành Chứng khoán

    • Đa phần giảm, dòng tiền rút ra (VND -2.9%, SSI -2.4%).

    • Chưa nên giải ngân mạnh, chờ tín hiệu hồi phục rõ ràng.

  5. Ngành Thép

    • Phân hóa: HPG (-2.5%) điều chỉnh, TLH (+0.65%) tăng, NKG (-1.73%).

    • Tín hiệu chưa đồng thuận, chỉ nên quan sát.

  6. Ngành Bán lẻ

    • MWG, PNJ điều chỉnh, FRT & DGW giảm.

    • Ngành này đang chịu áp lực, chưa phải thời điểm tốt.

  7. Ngành Công nghệ & Viễn thông

    • FPT (+1.93%), CMG (+2.74%), VGI (+1.06%) đều tăng.

    • Dòng tiền vào mạnh, có thể xem là nhóm dẫn dắt.

  8. Ngành Bảo hiểm – VIN

    • BVH (+1.88%), VIC (+1.13%) tăng.

    • Nhóm phòng thủ, có thể nắm giữ dài hạn.


📑 Kế hoạch đầu tư

  1. Ngắn hạn (1–3 tháng) – tập trung nhóm có dòng tiền mạnh

    • Ngân hàng: VCB, CTG, TCB (mua tích lũy khi điều chỉnh).

    • Dầu khí: GAS, PVS (theo sóng tăng giá dầu).

    • Công nghệ: FPT, CMG (dẫn dắt xu hướng).

  2. Trung hạn (3–6 tháng) – chọn nhóm ổn định và hồi phục

    • BĐS KCN: LHG, ITA, SZC (hưởng lợi từ FDI).

    • Bảo hiểm – VIN: BVH, VIC (ổn định, giảm rủi ro).

  3. Hạn chế giải ngân

    • Chứng khoán, Bán lẻ, Thép: dòng tiền yếu, xu hướng tiêu cực hoặc phân hóa.


📌 Quản trị rủi ro

  • Phân bổ vốn:

    • Ngân hàng 30%

    • Dầu khí 20%

    • Công nghệ 20%

    • BĐS – KCN 20%

    • Phòng thủ (Bảo hiểm – VIN) 10%

  • Đặt stop-loss khi cổ phiếu giảm >7% từ giá mua.

  • Chốt lời từng phần khi đạt lợi nhuận 15–20%.

16/09/2025

PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ DÒNG TIỀN | CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 16/09/2025

 

🎯 Mục tiêu đầu tư

  • Tập trung vào nhóm ngành đang có dòng tiền tích cực & xu hướng tăng/hồi phục.

  • Hạn chế giải ngân vào nhóm ngành có xu hướng tiêu cực, giảm mạnh.

  • Ưu tiên cổ phiếu có sự xác nhận hồi phục + thanh khoản tốt.


📊 Phân tích theo nhóm ngành

1. Ngân hàng (dòng tiền mạnh, nhiều mã hồi phục/tăng)

  • Cổ phiếu nổi bật: CTG, MBB, VCB, ACB, TPB.

  • Xu hướng: dòng tiền vào ổn định, đa số ở trạng thái hồi phục – tăng.

  • Kế hoạch: Giải ngân tỷ trọng cao (30-35% danh mục).


2. Bán lẻ – Tiêu dùng

  • Cổ phiếu: MWG, FRT, DGW, PNJ.

  • Xu hướng: nhiều mã tăng trở lại, hưởng lợi từ sức mua cuối năm.

  • Kế hoạch: Tỷ trọng 15-20%, chọn MWG & PNJ làm trụ, FRT/DGW mang tính lướt sóng.


3. Thép & Dầu khí

  • Thép (HPG, HSG, NKG) có tín hiệu hồi phục tốt.

  • Dầu khí (PVD, BSR, GAS) dòng tiền vào khá đều.

  • Kế hoạch: Tỷ trọng 15%, ưu tiên HPGPVD.


4. BĐS – KCN & Xây dựng

  • BĐS – KCN (KBC, SZC, TCH) đang hồi phục, hưởng lợi hạ tầng.

  • Xây dựng (CTD, C4G, HBC) có nhiều mã hồi phục, nhưng còn rủi ro.

  • Kế hoạch: Giữ tỷ trọng nhỏ (10-12%), ưu tiên KBC, SZC.


5. Công nghệ & Phân hóa

  • Công nghệ (FPT, CMG, VGI) duy trì tăng trưởng tốt.

  • Phân hóa (DPM, DGC) có tín hiệu tăng nhưng phân tán.

  • Kế hoạch: Tỷ trọng 10%, tập trung FPT.


6. Logistics & Bảo hiểm

  • Logistics (GMD, VSC) có mã tăng nhưng dòng tiền chưa bền.

  • Bảo hiểm (MIG, BVH, BMI) đang hồi phục chậm.

  • Kế hoạch: Theo dõi, chưa giải ngân mạnh (5%).


📈 Chiến lược phân bổ vốn

  • Ngân hàng: 35%

  • Bán lẻ: 20%

  • Thép & Dầu khí: 15%

  • BĐS – KCN & Xây dựng: 12%

  • Công nghệ: 10%

  • Khác (logistics, bảo hiểm, thực phẩm): 8% (theo dõi cơ hội lướt sóng)


⚠️ Quản trị rủi ro

  • Luôn đặt stoploss -7% với từng mã.

  • Tăng tỷ trọng khi cổ phiếu vượt kháng cự kèm thanh khoản cao.

  • Hạn chế giải ngân vào nhóm chứng khoán, bảo hiểm, logistic do dòng tiền còn yếu.

15/09/2025

PHÂN TÍCH XU HƯỚNG CỔ PHIẾU VÀ DÒNG TIỀN | CHỨNG KHOÁN HÔM NAY 15/09/2025

 

📊 KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN

1. Mục tiêu

  • Tận dụng dòng tiền đang phân bổ vào các nhóm ngành dẫn dắt.

  • Chọn cổ phiếu theo xu hướng tăng và hồi phục rõ ràng.

  • Quản trị rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục và phân bổ vốn hợp lý.


2. Xu hướng dòng tiền theo nhóm ngành

  • Ngân hàng: Xu hướng tăng/hồi phục, dòng tiền mạnh (VCB, BID, MBB, CTG, ACB, STB).

  • Chứng khoán: Dòng tiền tích cực, nhiều mã tăng (VND, SSI, HCM, VCI, AGR).

  • Bất động sản – KCN: Xu hướng tăng, thu hút dòng tiền trung hạn (KBC, SZC, LHG, BCM).

  • Xây dựng & VLXD: Nhóm tăng mạnh (HBC, CTD, FCN, VCG).

  • Thép: Phục hồi tốt (HPG, HSG, NKG, TLH).

  • Dầu khí & Điện: Dòng tiền luân chuyển, nhiều mã hồi phục (GAS, PVD, BSR, REE, POW).

  • Bán lẻ: Có chọn lọc, PNJ, FRT, DGW tăng.

  • Công nghệ: FPT, CMG, VGI, VTP giữ xu hướng tăng ổn định.

  • Thực phẩm – Sữa: Tăng tốt (VHC, MSN, DBC, HAG, QNS).

  • Logistics: Bùng nổ dòng tiền (GMD, HAH, VOS, VSC).


3. Chiến lược đầu tư

(a) Ngắn hạn (1–3 tháng)

  • Tập trung nhóm Chứng khoán, Thép, Logistics vì dòng tiền nóng.

  • Cổ phiếu tiêu biểu: VND, SSI, HPG, HAH, GMD.

  • Tỷ trọng: 40% vốn.

(b) Trung hạn (3–6 tháng)

  • Ưu tiên nhóm Ngân hàng, BĐS KCN, Xây dựng vì hưởng lợi chu kỳ phục hồi.

  • Cổ phiếu tiêu biểu: VCB, MBB, KBC, SZC, CTD, VCG.

  • Tỷ trọng: 35% vốn.

(c) Dài hạn (6–12 tháng)

  • Nắm giữ các mã cơ bản tốt trong Công nghệ, Thực phẩm – Sữa, Điện/Dầu khí.

  • Cổ phiếu tiêu biểu: FPT, VTP, MSN, VHC, REE, GAS.

  • Tỷ trọng: 25% vốn.


4. Quản trị rủi ro

  • Cắt lỗ nhanh khi cổ phiếu giảm >7% so với giá mua.

  • Không dùng margin quá 30% tổng vốn.

  • Theo dõi dòng tiền khối ngoại và thanh khoản thị trường.


5. Kỳ vọng lợi nhuận

  • Ngắn hạn: 10–15%.

  • Trung hạn: 20–25%.

  • Dài hạn: 30%+.


👉 Với danh mục này, bạn vừa có cơ hội tận dụng sóng ngắn hạn, vừa giữ được nền tảng trung dài hạn ổn định.